Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành y tế | Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế
1. crutch /krʌtʃ/ cái nạng
2. defibrillator/ máy sốc điện
3. bedpan /'bedpæn/ cái bô
4. dressing /ˈdresɪŋ/ bông băng
5. incubator /'inkjubeitə/ lồng nuôi trẻ em đẻ non hoặc yếu ớt khi mới sinh
6. needle /ˈniːdl/ cái kim tiêm
7. plaster \ băng keo cá nhân
8. plaster cast \ bó bột
9. stitch \ mũi khâu
10. sling /slɪŋ/ băng đeo (để đỡ cánh tay bị thương hoặc gãy)
11. wheelchair /ˈwiːltʃeər/ xe lăn (cho những người không thể đi lại)
12. stretcher /ˈstretʃər/ cái cáng
chúc bạn học tốt!