Cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế
Tiếng Anh - Các thể loại phim
1. Ontime = Kịp giờ, đúng giờ.
2. Intime = Đúng giờ, trong khoảng thời gian
3. in the nick of time = Đúng trong suýt soát
4. At that time = Lúc đó, vào thời điểm đó
5. A long time ago = Cách đây rất lâu hoặc ngày xửa ngày xưa
6. A few time = Một vài lần
7. The first time = lần đầu, lần đầu tiên
8. once in a while = Thỉnh thoảng, thi thoảng
9. Once in blue moon = Rất hiếm khi, cực hiếm
10. Such a long time = Đã lâu lắm rồi
11. Such a while = Đã chờ một lúc lâu.