Học tiếng Anh qua Ảnh

Kho ảnh phong phú - Giúp tăng khả năng nhớ từ vựng tiếng Anh

  • Trang Chủ
  • Học Từ Vựng Tiếng Anh Qua Hình Ảnh
  • Danh sách bộ từ vựng hay
  • Học Tiếng Anh Qua Phim

Big, Biggest - To nhất, lớn nhất

Biggest = to nhất, lớn nhất
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest
Nhãn: a, b, big, g, h, n, t, tính từ
Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Bài đăng phổ biến

  • body - Cơ thể - từ vựng cơ thể người
    từ vựng cơ thể người Nguồn:  Tiếng Anh các bộ phận cơ thể người
  • Tiếng Anh chủ đề mùa hè - summer
    Từ vựng tiếng Anh về mùa hè
  • Phân biệt Boss và Leader
    Boss = ông chủ Leader = Người lãnh đạo
  • Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế
    Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế Xem thêm:  Từ vựng chuyên ngành y tế |   Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế 1. crutch /krʌtʃ/ cái n...
  • Cách học phát âm tiếng Anh hiệu quả nhất
    Việc học phát âm tiếng Anh rất quan trọng vì nó sẽ giúp chúng ta tự tin hơn và từ việc phát âm chuẩn, nói chuẩn không chỉ giúp chúng t...
  • Về PP học tiếng Anh qua bài hát
    Khoa học chỉ ra rằng việc học tiếng Anh qua bài hát rất hiệu quả do các bài hát luôn có những cấu trúc câu được lặp đi lặp lại nhiêu lần bởi...
  • Từ vựng tiếng Anh về việc nhà
    Từ vựng tiếng Anh về việc nhà Từ vựng tiếng Anh về việc nhà rất hữu dụng cho các bạn nữ vừa làm việc nhà vừa học tiếng Anh.
  • Come và các cụm từ với come
    Động từ come có nghĩa thông thường là tới, come in rất thông dụng hay dùng là vào. Tuy vậy thực tế trong tiếng Anh giao tiếp từ Come là một...
  • Eye - Từ vựng về cơ thể - các bộ phận của mắt người
    Từ vựng về các bộ phận cơ thể - Các bộ phận của mắt người Eye - Mắt
  • fine - ổn
    Fine = Tôi ổn I'm Fine I am fine

Xem Theo chủ đề

  • danh từ (19)
  • động từ (9)
  • tính từ (8)
  • trạng từ (6)
  • cơ thể (2)
  • dong tu (2)
  • từ vựng (2)
  • đồ vật (2)
  • Khác (1)
  • Y Tế (1)
  • cụm từ (1)
  • gia đình (1)
  • hoc phat am tieng anh (1)
  • hoc tieng anh qua bai hat (1)
  • hoc tieng anh qua phim (1)
  • nội trợ (1)
  • phat am tieng anh (1)
  • phát âm tiếng Anh (1)
  • work (1)